Có 2 kết quả:

省俭 shěng jiǎn ㄕㄥˇ ㄐㄧㄢˇ省儉 shěng jiǎn ㄕㄥˇ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) frugal
(2) economic
(3) to scrimp and save

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) frugal
(2) economic
(3) to scrimp and save

Bình luận 0